Có 2 kết quả:
登机手续柜台 dēng jī shǒu xù guì tái ㄉㄥ ㄐㄧ ㄕㄡˇ ㄒㄩˋ ㄍㄨㄟˋ ㄊㄞˊ • 登機手續櫃檯 dēng jī shǒu xù guì tái ㄉㄥ ㄐㄧ ㄕㄡˇ ㄒㄩˋ ㄍㄨㄟˋ ㄊㄞˊ
Từ điển Trung-Anh
check-in counter
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
check-in counter
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0