Có 2 kết quả:

登机手续柜台 dēng jī shǒu xù guì tái ㄉㄥ ㄐㄧ ㄕㄡˇ ㄒㄩˋ ㄍㄨㄟˋ ㄊㄞˊ登機手續櫃檯 dēng jī shǒu xù guì tái ㄉㄥ ㄐㄧ ㄕㄡˇ ㄒㄩˋ ㄍㄨㄟˋ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

check-in counter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

check-in counter

Bình luận 0